Bảng Giá Đá Kê Chân Cột Nhà Gỗ – Đá Táng – Chân Tảng Đá
Bảng Giá Đá Kê Chân Cột Nhà Gỗ – Đá Táng – Chân Tảng Đá.

🔷 ĐÁ KÊ CHÂN CỘT NHÀ GỖ LÀ GÌ?
Đá kê chân cột là những khối đá được đặt dưới mỗi cột gỗ trong nhà, thường có hình tròn hoặc vuông. Đây là phần tiếp xúc trực tiếp giữa cột nhà và nền đất hoặc nền móng.
👉 Công dụng chính:
-
Chống ẩm, chống mục chân cột gỗ do tiếp xúc với đất hoặc nền ẩm.
-
Tăng độ vững chắc và ổn định cho hệ thống cột gỗ.
-
Tạo giá trị thẩm mỹ và nét cổ kính, truyền thống cho ngôi nhà.
-
Phân tán lực đỡ từ cột xuống nền, giúp tránh lún lệch.
-
Trong nhà thờ họ hoặc nhà gỗ cổ, đá táng còn mang ý nghĩa phong thủy.
🔷 CÁC LOẠI ĐÁ TÁNG PHỔ BIẾN

1. Đá táng kê cột hình tròn:
-
Hình dạng: Tròn đều, bề mặt có thể trơn hoặc chạm khắc hoa văn (sen, rồng, mây lửa…)
-
Thường dùng cho nhà gỗ 3 gian, 5 gian, nhà thờ tổ.
2. Đá táng kê cột hình vuông:
-
Dạng hình vuông, phù hợp với lối kiến trúc mạnh mẽ, vuông vức.
-
Cũng có thể chạm khắc hoặc để trơn tùy yêu cầu.
🔷 KÍCH THƯỚC PHỔ BIẾN CỦA ĐÁ KÊ CHÂN CỘT
Tùy vào đường kính cột gỗ và quy mô nhà, ta chọn đá táng phù hợp:

◾ Kích thước đá táng kê chân cột hình tròn:

Cột gỗ (đường kính) | Đá táng tròn (đường kính) | Chiều cao đá táng |
---|---|---|
18–22 cm | 25–30 cm | 10–15 cm |
24–28 cm | 35–40 cm | 15–20 cm |
30–36 cm | 45–50 cm | 20–25 cm |
40–50 cm | 60–70 cm | 25–30 cm |
◾ Kích thước đá táng kê chân cột hình vuông:

Cột gỗ (đường kính) | Đá táng vuông (cạnh) | Chiều cao đá táng |
---|---|---|
18–22 cm | 25–30 cm | 10–15 cm |
24–28 cm | 35–40 cm | 15–20 cm |
30–36 cm | 45–50 cm | 20–25 cm |
40–50 cm | 60–70 cm | 25–30 cm |
🔷 GIÁ ĐÁ KÊ CHÂN CỘT NHÀ GỖ (THAM KHẢO)
◾ Giá đá táng kê chân cột hình tròn:

Kích thước | Giá (VNĐ/viên) |
---|---|
ĐK 25–30 cm | 800.000 – 1.100.000 |
ĐK 35–40 cm | 1.200.000 – 1.600.000 |
ĐK 45–50 cm | 1.500.000 – 2.100.000 |
Loại chạm khắc cầu kỳ | 1.900.000 – 3.800.000 |
◾ Giá đá táng kê chân cột hình vuông:

Kích thước | Giá (VNĐ/viên) |
---|---|
Cạnh 25–30 cm | 800.000 – 1.350.000 |
Cạnh 35–40 cm | 1.000.000 – 1.600.000 |
Cạnh 45–50 cm | 1.300.000 – 2.200.000 |
Loại chạm hoa văn | 2.200.000 – 4.200.000 |
🔷 CHẤT LIỆU PHỔ BIẾN
-
Đá xanh Thanh Hóa: Loại phổ biến nhất, bền, chắc, dễ tạo hình.
-
Đá trắng Nghệ An: Màu sáng, phù hợp nhà có màu sáng nhã.
-
Đá vàng, đá granite: Hiếm hơn, giá cao hơn.
🔷 LƯU Ý KHI CHỌN ĐÁ KÊ CHÂN CỘT
-
Chọn đá liền khối, không nứt nẻ.
-
Kiểm tra bề mặt nhẵn, phẳng để cột gỗ không bị nghiêng.
-
Nếu muốn tăng thẩm mỹ, nên chọn loại có hoa văn chạm khắc thủ công.
-
Số lượng đá táng phải đồng bộ về kích thước, kiểu dáng trong cùng một công trình.