85+ Xây Mộ Tháp Để Hũ Tro Cốt Bán TP HCM – Tháp Thờ Hài Cốt
85+ Xây Mộ Tháp Để Hũ Tro Cốt Bán TP HCM – Tháp Thờ Hài Cốt.














Mộ Tháp Đá Để Tro Cốt Là Gì?
Mộ tháp đá để tro cốt là một công trình kiến trúc tâm linh được thiết kế theo hình dáng ngọn tháp, dùng để lưu giữ hũ tro cốt của người đã khuất sau khi hỏa táng. Đây là một hình thức mộ đặc biệt mang ý nghĩa tôn giáo sâu sắc, thường được xây dựng tại chùa, nghĩa trang Phật giáo, hay các khu đất riêng dành cho thờ cúng.

Đặc điểm nổi bật của mộ tháp đá thờ hũ tro cốt:
-
Chất liệu: Được chế tác từ các loại đá tự nhiên nguyên khối như đá xanh Thanh Hóa, đá trắng, đá vàng, đá hoa cương,… giúp công trình bền vững với thời gian và khí hậu.
-
Kiến trúc: Thiết kế nhiều tầng, đế vuông, thân trụ và đỉnh chóp, mang đặc trưng của Phật giáo và văn hóa Á Đông.
-
Công năng: Bên trong có khoang để đặt 1 hoặc nhiều hũ tro cốt, tùy theo thiết kế tháp đơn hay tháp gia đình.
-
Vị trí đặt: Thường được đặt tại khuôn viên chùa, khu nghĩa trang gia tộc, hoặc trong vườn nhà với không gian trang nghiêm.
Cấu Tạo Của Mộ Tháp Đá Thờ Hũ Tro Cốt
Mộ tháp đá thờ hũ tro cốt là công trình tâm linh được thiết kế tinh tế, bền vững và mang đậm dấu ấn văn hóa Phật giáo. Cấu tạo của một mộ tháp đá thường bao gồm 5 phần chính sau:

1. Đế Tháp (Bệ Tháp)
-
Vị trí: Phần thấp nhất, tiếp xúc trực tiếp với nền đất.
-
Cấu trúc: Hình vuông hoặc hình tròn, được chạm khắc hoa văn như hoa sen, chữ Phúc – Thọ,…
-
Chức năng: Là nền móng vững chắc, nâng đỡ toàn bộ thân tháp phía trên. Ngoài ra còn có thể ghi tên, tuổi, năm mất của người đã khuất.
2. Thân Tháp (Khoang Đựng Hũ Tro Cốt)
-
Vị trí: Trung tâm của tháp, là phần quan trọng nhất.
-
Cấu trúc: Rỗng bên trong, có cửa nhỏ phía trước hoặc bên hông để đặt hũ tro cốt.
-
Chức năng: Là nơi an vị tro cốt của người đã khuất. Có thể chứa 1 hũ tro hoặc nhiều hũ, tùy theo kích thước tháp.
-
Trang trí: Được chạm nổi họa tiết sen, vân mây, linh vật hoặc tượng Phật.
3. Tầng Tháp (Thân Tầng Lầu)
-
Cấu trúc: Có thể gồm 1 tầng, 3 tầng, 5 tầng hoặc 7 tầng, số lẻ tượng trưng cho sự linh thiêng và phát triển trong Phật giáo.
-
Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự thăng hoa của linh hồn, từng tầng là một nấc thang dẫn dắt về cõi Niết Bàn.
-
Trang trí: Mỗi tầng thường có mái cong nhẹ, đôi khi điêu khắc biểu tượng lửa thiêng hoặc bánh xe luân hồi.
4. Chóp Tháp (Đỉnh Tháp)
-
Hình dáng: Thường là nụ sen, viên minh châu, bảo tháp hoặc lửa thiêng.
-
Ý nghĩa: Biểu tượng cho trí tuệ, sự giác ngộ và thanh tịnh. Đây là phần cao nhất, hướng lên trời, mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc.
5. Phụ Kiện Kèm Theo (Tùy Chọn)
-
Lư hương đá, đèn đá, tượng Phật nhỏ, bia đá ghi danh, hoặc hàng rào bao quanh.
-
Những chi tiết này giúp tạo nên không gian thờ cúng trang nghiêm và linh thiêng.
✅ Tóm Tắt Cấu Tạo Mộ Tháp Đá:
Bộ phận | Chức năng chính | Ghi chú |
---|---|---|
Đế tháp | Làm nền, nâng đỡ toàn bộ tháp | Có thể khắc tên người mất |
Thân tháp | Đặt hũ tro cốt bên trong | Có cửa nhỏ đóng/mở |
Tầng tháp | Tạo hình dáng tháp tầng lớp, tăng tính tôn nghiêm | Thường là số lẻ tầng |
Chóp tháp | Thể hiện trí tuệ, thanh tịnh, dẫn linh hồn siêu thoát | Biểu tượng cao quý trong Phật giáo |
Phụ kiện | Trang trí và tạo không gian thờ phụ trợ | Lư hương, tượng Phật, đèn đá,… |
Ý Nghĩa Tâm Linh Của Tháp Thờ Hũ Tro Cốt
Tháp thờ hũ tro cốt bằng đá không chỉ là nơi lưu giữ di hài của người đã khuất, mà còn mang trong mình nhiều giá trị tâm linh – văn hóa – tín ngưỡng sâu sắc, đặc biệt trong truyền thống Phật giáo và tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Việt.

1. Biểu Tượng Của Sự Giác Ngộ và Giải Thoát
-
Hình dáng tháp đá xuất phát từ bảo tháp trong Phật giáo, tượng trưng cho sự giác ngộ của Đức Phật.
-
Việc xây dựng tháp đá thờ tro cốt thể hiện mong muốn giúp linh hồn người mất sớm siêu thoát, đạt được an nhiên, giải thoát khỏi luân hồi.
2. Tôn Kính Người Quá Cố – Gắn Kết Tổ Tiên Với Con Cháu
-
Mộ tháp là nơi an vị linh hồn, thể hiện lòng hiếu kính của con cháu đối với tổ tiên, cha mẹ đã khuất.
-
Là không gian để người thân thường xuyên thắp hương, tưởng niệm, cầu nguyện, giúp giữ gìn sự kết nối tâm linh giữa hai cõi âm – dương.
3. Tụ Linh – Hóa Giải Oán Nghiệp – Tạo Phúc Cho Hậu Thế
-
Việc xây tháp đá để tro cốt đúng phong thủy và trang nghiêm sẽ giúp:
4. Gìn Giữ Linh Hồn Trong Không Gian Thanh Tịnh
-
So với việc để tro cốt trong hũ gốm, kim loại hay gửi vào tủ thờ, thì tháp đá giúp bao bọc linh hồn trong một kiến trúc bền vững, kiên cố – thể hiện sự tôn trọng và nâng niu vĩnh viễn.
-
Vị trí xây tháp thường được chọn ở nơi yên tĩnh, sạch sẽ, đón ánh sáng và khí trời – tạo điều kiện cho linh hồn yên nghỉ.
5. Góp Phần Bảo Tồn Văn Hóa Phật Giáo Và Nghệ Thuật Dân Tộc

-
Tháp đá thờ tro cốt là hình ảnh văn hóa đặc trưng của đạo Phật và văn hóa thờ cúng người Việt.
-
Hoa văn, họa tiết chạm khắc trên tháp còn là tác phẩm nghệ thuật, mang đậm nét truyền thống, góp phần gìn giữ bản sắc dân tộc.
✅ Tóm Lược Ý Nghĩa Tâm Linh Của Mộ Tháp Đá Thờ Hũ Tro Cốt
Giá trị | Nội dung |
---|---|
Tôn kính | Bày tỏ lòng thành, tưởng nhớ người đã khuất |
Phật pháp | Giúp linh hồn siêu thoát, đạt giác ngộ |
Phong thủy | Tụ khí lành, mang lại may mắn cho con cháu |
Văn hóa | Gìn giữ nét đẹp đạo hiếu và tín ngưỡng tâm linh |
Thẩm mỹ | Kết hợp kiến trúc và điêu khắc mang ý nghĩa thiêng liêng |
Hoa Văn Họa Tiết Được Chạm Khắc Trên Tháp Đá Thờ Hũ Tro Cốt
Hoa văn và họa tiết trên tháp đá thờ hũ tro cốt không chỉ mang giá trị thẩm mỹ, mà còn ẩn chứa nhiều lớp ý nghĩa tâm linh, triết lý Phật giáo và biểu tượng văn hóa phương Đông. Mỗi họa tiết đều mang một thông điệp gửi gắm đến người đã khuất và con cháu đời sau.

1. Hoa Sen
-
Ý nghĩa: Biểu tượng của sự thanh tịnh, giác ngộ, thoát tục, rất phổ biến trong kiến trúc Phật giáo.
-
Vị trí chạm khắc: Thường thấy ở đế tháp, thân tháp, và đỉnh tháp.
-
Hình thức: Sen nở, sen cuộn, đài sen nâng đỉnh tháp.
2. Mây Cuốn – Vân Mây
-
Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự linh thiêng, chuyển động của vũ trụ, biểu hiện cho cõi trời, cõi Phật.
-
Vị trí chạm khắc: Bao quanh tầng tháp, cửa tháp, mái tháp.
3. Rồng – Phượng – Tứ Linh (Long – Lân – Quy – Phụng)
-
Ý nghĩa: Biểu tượng cho quyền lực, sự bảo hộ linh hồn, xua đuổi tà khí.
-
Rồng: Đại diện cho uy nghiêm, dũng mãnh.
-
Phượng: Thanh cao, tái sinh và thịnh vượng.
-
Tứ linh: Gắn liền với phong thủy và tín ngưỡng phương Đông.
-
Vị trí: Gờ tháp, thân hoặc cạnh cửa tháp.
4. Tượng Phật, Bồ Tát hoặc Kinh Văn Phật Giáo
-
Ý nghĩa: Thể hiện lòng kính ngưỡng Tam Bảo, giúp dẫn dắt linh hồn về cõi an lành.
-
Hình ảnh thường gặp:
-
Phật A Di Đà
-
Quán Thế Âm Bồ Tát
-
Bài kệ hoặc chữ Hán như “Nam Mô A Di Đà Phật”, “Tâm”, “Giác”, “Phúc”…
-
5. Hoa Lá, Sóng Nước, Chim Hạc
-
Hoa lá cách điệu: Biểu trưng cho sinh sôi, tiếp nối – liên hệ với con cháu đời sau.
-
Sóng nước: Tượng trưng cho dòng luân hồi, cuộc đời trôi chảy.
-
Chim hạc: Biểu tượng trường thọ, đưa linh hồn về trời.
6. Chữ Hán – Thư Pháp
-
Các chữ như: Phúc (福), Thọ (壽), Tâm (心), Thiện (善),…
-
Ý nghĩa: Cầu phúc lành, bình an cho người đã mất và người còn sống.
-
Thường khắc trên bia tháp hoặc mặt chính của thân tháp.
✅ Tổng Hợp Các Họa Tiết Phổ Biến Trên Mộ Tháp Đá Thờ Hũ Tro Cốt

Họa tiết | Ý nghĩa biểu trưng | Vị trí thường chạm |
---|---|---|
Hoa sen | Giác ngộ, thanh tịnh, thoát tục | Đế, thân, đỉnh tháp |
Mây cuốn | Linh thiêng, cõi Phật | Tầng tháp, cửa tháp |
Rồng – Phượng | Quyền lực, bảo hộ linh hồn | Thân, gờ tháp |
Tượng Phật | Hướng linh hồn đến Niết Bàn | Mặt chính, trong thân |
Chim hạc | Trường thọ, siêu sinh | Mái tháp, viền thân |
Chữ Hán | Lời chúc lành, giáo lý nhà Phật | Mặt trước, bia đá |
Các Chất Liệu Thường Được Sử Dụng Xây Tháp Đá Thờ Hũ Tro Cốt
Tháp đá thờ hũ tro cốt là công trình mang tính vĩnh cửu, tâm linh và thẩm mỹ cao, vì vậy việc lựa chọn chất liệu chế tác là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những loại đá tự nhiên phổ biến được sử dụng trong chế tác mộ tháp:

1. Đá Xanh Thanh Hóa (Đá Xanh Rêu – Đá Xanh Đen)
-
Đặc điểm: Cứng, bền, ít thấm nước, chịu lực và thời tiết tốt.
-
Màu sắc: Xanh đen hoặc xanh rêu nhạt – sang trọng, trang nghiêm.
-
Ưu điểm:
-
Dễ chạm khắc hoa văn tinh xảo.
-
Giữ màu bền bỉ theo thời gian, không phai.
-
Giá thành hợp lý – thông dụng nhất hiện nay.
-
-
Ứng dụng: Thích hợp cho cả tháp cá nhân và tháp gia đình nhiều tầng.
2. Đá Trắng (Đá Trắng Nghệ An, Đá Trắng Vân Mây)
-
Đặc điểm: Mềm hơn đá xanh, dễ gia công và đánh bóng.
-
Màu sắc: Trắng ngà hoặc trắng pha vân mây – tạo cảm giác thanh thoát.
-
Ưu điểm:
-
Mang vẻ thuần khiết – tinh khôi, phù hợp với các tháp Phật giáo.
-
Tôn lên sự tôn nghiêm, nhẹ nhàng, tinh tế.
-
-
Lưu ý: Cần bảo quản kỹ nếu để ngoài trời liên tục.
3. Đá Vàng (Đá Vàng Nghệ An, Đá Vàng Hồng)
-
Đặc điểm: Cứng trung bình, có màu vàng tự nhiên độc đáo.
-
Màu sắc: Vàng sáng hoặc vàng nâu cổ kính.
-
Ưu điểm:
4. Đá Hoa Cương (Đá Granite Tự Nhiên)
-
Đặc điểm: Rất cứng, bền, không thấm nước, chịu mài mòn cao.
-
Màu sắc: Đa dạng: đen, đỏ, xám, trắng hạt mịn hoặc vân tự nhiên.
-
Ưu điểm:
-
Thích hợp cho vùng có khí hậu khắc nghiệt.
-
Dễ vệ sinh, chống rong rêu.
-
Thể hiện sự đẳng cấp và bền vững lâu dài.
-
-
Lưu ý: Khó chạm khắc chi tiết nhỏ do đá quá cứng.
5. Đá Cẩm Thạch (Marble Tự Nhiên) (ít phổ biến hơn)
-
Đặc điểm: Mềm, dễ điêu khắc, vân đá đẹp tự nhiên.
-
Màu sắc: Trắng, xanh ngọc, hồng nhạt, xám vân.
-
Ưu điểm:
-
Dùng trong các tháp nghệ thuật cao cấp.
-
Mang giá trị thẩm mỹ cao, tinh tế.
-
-
Hạn chế: Giá cao, dễ bị mòn khi tiếp xúc mưa nắng lâu dài.
✅ So Sánh Nhanh Các Loại Đá Xây Tháp Thờ Hài Cốt – Tro Cốt
Loại đá | Độ bền | Màu sắc đặc trưng | Khả năng chạm khắc | Giá thành | Ứng dụng phổ biến |
---|---|---|---|---|---|
Đá xanh | Rất cao | Xanh đen, xanh rêu | Rất tốt | Hợp lý | Phổ biến nhất |
Đá trắng | Trung bình | Trắng, vân mây | Tốt | Trung bình | Tháp thanh thoát |
Đá vàng | Khá tốt | Vàng nhạt/cổ | Khá tốt | Khá cao | Tháp nghệ thuật |
Đá hoa cương | Rất cao | Đen, đỏ, xám | Khó chi tiết | Cao | Tháp cao cấp |
Đá cẩm thạch | Trung bình | Trắng, xanh ngọc | Rất tốt | Rất cao | Tháp điêu khắc |
Kích Thước Thông Dụng Của Tháp Đá Thờ Hũ Tro Cốt
Kích thước tháp đá thờ hũ tro cốt được thiết kế dựa trên yếu tố phong thủy, thước Lỗ Ban, công năng sử dụng và không gian đặt tháp. Mỗi công trình đều có thể điều chỉnh tùy theo nhu cầu, nhưng dưới đây là các kích thước phổ biến và chuẩn nhất hiện nay:

1. Tháp Đơn (Thờ 1 Hũ Tro Cốt)
-
Chiều cao tổng thể: Từ 1.2m – 1.6m
-
Chiều rộng đế: 50cm – 80cm
-
Khoang trong: Vừa đủ đặt 1 hũ tro tiêu chuẩn (cao khoảng 20–25cm)
-
Ứng dụng: Phù hợp đặt tại khuôn viên nhà, chùa nhỏ hoặc nghĩa trang gia đình.
2. Tháp Trung (Thờ 2–3 Hũ Tro Cốt)
-
Chiều cao tổng thể: Từ 1.8m – 2.5m
-
Chiều rộng đế: 80cm – 1.0m
-
Khoang chứa: Rộng rãi để chứa từ 2 đến 3 hũ tro tùy theo thiết kế chia ngăn.
-
Tầng tháp: Thường có từ 3–5 tầng, mái cong hoặc mái chồng diêm.
-
Ứng dụng: Thờ ông bà, cha mẹ hoặc người thân cùng huyết thống.
3. Tháp Lớn – Tháp Gia Tộc (Thờ Nhiều Hũ Tro Cốt)
-
Chiều cao tổng thể: 3.0m – 5.0m (có thể lớn hơn theo đặt riêng)
-
Chiều rộng đế: 1.2m – 2.0m trở lên
-
Khoang chứa: Có thể thiết kế nhiều tầng hoặc nhiều ngăn, chứa từ 5 đến 10 hũ tro cốt hoặc hơn.
-
Kết cấu: Kiểu tháp tầng nhiều mái, có hàng rào, lư hương, bia đá kèm theo.
-
Ứng dụng: Thờ chung cho nhiều thế hệ trong gia tộc, đặt tại từ đường, nghĩa trang lớn hoặc khuôn viên chùa.
4. Kích Thước Theo Thước Lỗ Ban Phong Thủy
Khi thiết kế tháp, người ta thường dùng thước Lỗ Ban 39cm hoặc thước Lỗ Ban 52cm để xác định:
-
Chiều cao tầng, kích thước cửa khoang, chiều dài – rộng đế,…
-
Những số đo thường rơi vào cung cát lành như: Tài Vượng, Phúc Đức, Quý Nhân, Thiên Lộc,…
1. Kích Thước Tháp Đá Theo Hình Dạng Vuông – Đường Kính Cạnh Ngoài
(Phổ biến nhất – dùng cho cả tro cốt và hài cốt, hình vuông hoặc gần vuông)

Kích thước ngoài (cm) | Ứng dụng | Ghi chú |
---|---|---|
81 × 81 cm | Thờ 1 hũ tro nhỏ | Không gian nhỏ, đặt tại nhà |
89 × 89 cm | 1–2 hũ tro | Kích thước hợp phong thủy |
107 × 107 cm | 2–3 hũ tro/hài cốt | Cân đối giữa nhỏ và trung |
117 – 127 × 127 cm | 3–4 hũ tro | Kích cỡ tháp vừa |
133 – 155 × 155 cm | 4–6 hũ tro | Phù hợp khuôn viên gia đình |
167 – 175 × 175 cm | 6–8 hũ tro | Dành cho tháp trung bình lớn |
197 – 200 × 200 cm | 8–10 hũ tro | Rộng rãi, mái nhiều tầng |
217 – 255 × 255 cm | 10–15 hũ tro | Dành cho gia tộc |
300 – 320 × 320 cm | >15 hũ tro/hài cốt | Đại tháp – công trình tâm linh lớn |
✅ 2. Kích Thước Theo Khoảng Cách 2 Giác Đối Diện (Áp dụng cho Tháp Đa Giác)
(Thường dùng cho tháp lục giác, bát giác, ngũ giác…)

Đường chéo giữa 2 giác đối (cm) | Dạng tháp áp dụng | Sức chứa |
---|---|---|
100 cm | Ngũ giác, lục giác nhỏ | 1–2 hũ tro |
120 cm | Lục giác – bát giác trung | 2–3 hũ tro |
150 cm | Tháp 3–4 tầng, mái cong | 4–5 hũ tro |
170 cm | Phổ biến cho khuôn viên chùa | 6–8 hũ |
200 cm trở lên | Đại tháp (nhiều tầng) | >10 hũ tro hoặc hài cốt |
✅ 3. Kích Thước Theo Đường Kính Tháp Đa Giác (Lục giác, Bát giác, Ngũ giác)
(Dạng tháp nhiều mặt – mang đậm kiến trúc Phật giáo)

Đường kính đáy tháp (cm) | Hình tháp ứng dụng | Ghi chú |
---|---|---|
117 – 127 cm | Ngũ giác, lục giác nhỏ | Phù hợp không gian chùa nhỏ |
133 – 147 cm | Lục giác trung | Hoa văn tứ linh, sen, mây khắc rõ |
155 – 167 cm | Bát giác vừa | Tầng mái cong, chạm Phật tinh tế |
175 – 197 cm | Lục/bát giác lớn | Dành cho thờ tổ tiên nhiều đời |
200 – 217 cm | Tháp gia tộc lớn | Kết hợp bia đá, hàng rào, tượng Phật |
255 – 300 – 320 cm | Đại tháp (tâm linh chùa, nghĩa trang lớn) | Biểu tượng cho uy linh, tụ phúc khí |
📌 Gợi Ý Lựa Chọn Theo Nhu Cầu
Nhu cầu sử dụng | Nên chọn kích thước |
---|---|
Thờ 1–2 hũ tro cá nhân | 81 – 107 cm hoặc Ø 100 cm |
Thờ cha mẹ, ông bà | 117 – 147 cm |
Thờ nhiều thành viên gia đình | 155 – 200 cm |
Tháp gia tộc – công trình lớn | 217 – 320 cm |
Giá Bán Của Tháp Đá Thờ Tro Cốt – Hài Cốt
Giá bán tháp đá thờ tro cốt (hoặc hài cốt) phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: kích thước, chất liệu đá, số tầng, độ chi tiết của hoa văn chạm khắc, số lượng hũ tro cốt cần đặt, và yêu cầu thiết kế riêng của gia chủ. Dưới đây là mức giá tham khảo phổ biến trên thị trường hiện nay (năm 2026):

✅ 1. Tháp Đơn – Thờ 1 Hũ Tro Cốt
-
Kích thước phổ biến: Cao 1.2m – 1.6m, đế 50–80cm
-
Chất liệu: Đá xanh Thanh Hóa, đá trắng hoặc đá vàng
-
Giá tham khảo:
🔹 56.000.000đ – 102.000.000đ/tháp -
Ghi chú: Phù hợp đặt trong vườn nhà, chùa nhỏ hoặc nghĩa trang cá nhân.
✅ 2. Tháp Trung – Thờ 2 đến 3 Hũ Tro Cốt
-
Kích thước phổ biến: Cao 1.8m – 2.5m, đế 80cm – 1m
-
Chất liệu: Đá xanh cao cấp, có mái tầng, chạm khắc tinh xảo
-
Giá tham khảo:
🔹 105.000.000đ – 230.000.000đ/tháp -
Ghi chú: Dành cho gia đình thờ chung ông bà, cha mẹ.
✅ 3. Tháp Lớn – Tháp Gia Tộc (5 – 10 Hũ Tro Cốt)
-
Kích thước phổ biến: Cao 3m – 5m, đế 1.2m – 2m trở lên
-
Chất liệu: Đá xanh nguyên khối, đá vàng, đá granite
-
Giá tham khảo:
🔹 140.000.000đ – 320.000.000đ/tháp trở lên -
Ghi chú: Có thể chạm khắc theo yêu cầu riêng, thêm lư hương, tượng Phật, rồng phượng, bia đá…
✅ 4. Một Số Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Bán Mộ Tháp Thờ Hũ Tro Cốt
Yếu tố | Ảnh hưởng đến giá |
---|---|
Chất liệu đá | Đá xanh Thanh Hóa < Đá trắng < Đá vàng < Đá hoa cương |
Số tầng – kích thước | Tháp nhiều tầng, cao lớn → giá cao hơn |
Họa tiết điêu khắc | Chạm rồng, sen, chữ Hán, tượng Phật → tăng giá |
Thiết kế riêng | Yêu cầu theo mẫu độc quyền → chi phí tăng |
Vận chuyển, lắp đặt | Xa tỉnh, địa hình khó → có thể tính thêm phí |