56+ Xây Am Thờ Hũ Tro Cốt Đá Ở Kiên Giang – Mẫu Nhà Để Đựng Cốt
56+ Xây Am Thờ Hũ Tro Cốt Đá Ở Kiên Giang – Mẫu Nhà Để Đựng Cốt.















Am Thờ Tro Cốt Đá – Xây Am Thờ Hài Cốt Bằng Đá
Am thờ tro cốt đá là một dạng kiến trúc tâm linh nhỏ được xây dựng bằng đá tự nhiên, dùng để thờ cúng, bảo quản và lưu giữ hũ tro cốt của người đã khuất, thường đặt tại các khu nghĩa trang, đồi chùa, sân vườn gia tộc, hoặc nơi có phong thủy tốt. Đây là hình thức thờ phụng vừa mang tính tín ngưỡng sâu sắc, vừa thể hiện sự hiếu đạo và tưởng nhớ tổ tiên của con cháu.

✅ Am Thờ Tro Cốt Đá Là Gì?
-
“Am” trong tiếng Việt cổ mang nghĩa là ngôi nhà nhỏ để thờ cúng.
-
“Tro cốt” là phần còn lại sau khi hỏa táng người mất, được đựng trong hũ sành hoặc hũ sứ.
-
“Am thờ tro cốt đá” là am nhỏ làm từ đá nguyên khối, thiết kế có khe thờ, mái che, hoa văn chạm khắc, bên trong đặt hũ tro cốt.
✅ Xây Am Thờ Hài Cốt Bằng Đá Có Ý Nghĩa Gì?
-
Tâm linh – Phật giáo: Là nơi linh thiêng giúp linh hồn người mất an nghỉ, siêu thoát, được người sống thường xuyên hương khói, tụng kinh niệm Phật.
-
Thể hiện lòng hiếu nghĩa: Là hình thức tưởng niệm người đã khuất đầy trang trọng, bền vững, gắn liền với đạo lý “uống nước nhớ nguồn”.
-
Bảo quản hũ tro cốt bền lâu: So với các vật liệu khác, đá tự nhiên như đá xanh Thanh Hóa, đá trắng Nghệ An có tuổi thọ hàng trăm năm, không sợ mối mọt, mưa nắng.
✅ Đặc Điểm Của Am Thờ Bằng Đá Tự Nhiên
-
Chất liệu: Đá xanh rêu, đá xanh đen, đá trắng, đá vàng… thường là đá nguyên khối chạm khắc thủ công.
-
Kết cấu: Gồm chân đế, thân am, mái (1 tầng, 2 tầng, hoặc 3 tầng), có cửa đặt hũ tro.
-
Kích thước: Linh hoạt tùy theo phong thủy và vị trí đặt, thường cao từ 80cm đến 160cm.
-
Hoa văn: Hoa sen, rồng phượng, mây trời, chữ Phúc – Thọ – Tâm, hình tượng Phật, Bồ Tát…
✅ Một Số Vị Trí Phổ Biến Để Xây Am Thờ Tro Cốt Đá
-
Trong khuôn viên gia tộc, khu mộ dòng họ.
-
Gần chùa chiền, tịnh thất.
-
Sân vườn nhà riêng có phong thủy tốt (với sự cho phép và phù hợp luật địa phương).
✅ Khi Nào Nên Xây Am Thờ Bằng Đá?
-
Sau khi hỏa táng và an trí tro cốt.
-
Khi muốn lập một nơi thờ riêng cho người thân đã khuất.
-
Khi chưa đủ điều kiện xây mộ lớn hoặc muốn thờ gọn gàng, thanh tịnh.
Cấu tạo của am thờ hũ tro cốt bằng đá gồm nhiều phần ghép lại thành một khối tổng thể hài hòa, vững chắc và mang tính tâm linh sâu sắc. Dưới đây là các bộ phận chính trong cấu tạo của am thờ hũ tro cốt bằng đá:

✅ 1. Đế (Chân Am) Thờ Hũ Tro Cốt
-
Vị trí: Phần chân đỡ ở dưới cùng của am thờ.
-
Chức năng: Nâng đỡ toàn bộ khối kiến trúc phía trên, tạo sự vững chắc, chống thấm ngược và ẩm mốc.
-
Hình dáng: Có thể là đế bệt, đế vuông hoặc đế chân quỳ.
-
Hoa văn: Thường chạm rồng, mây, hoặc hoa văn đơn giản.
✅ 2. Thân Am (Khoang Đặt Hũ Tro) Cốt
-
Vị trí: Là phần giữa, quan trọng nhất – nơi đặt hũ tro cốt.
-
Chức năng: Bảo vệ hũ tro cốt khỏi tác động của môi trường và là trung tâm thờ cúng.
-
Thiết kế:
✅ 3. Mái Am Thờ Hũ Tro Cốt (Phần Che Trên)
-
Chức năng: Che mưa nắng, thể hiện sự che chở linh thiêng cho linh hồn người đã khuất.
-
Kiểu dáng mái:
-
Mái 1 tầng: Đơn giản, thanh tịnh.
-
Mái 2 tầng, 3 tầng: Mang phong cách tháp Phật giáo, uy nghi và cao ráo hơn.
-
-
Họa tiết: Mái đao cong, đầu rồng, hoa sen, lá đề…
-
Trên đỉnh mái: Thường gắn ngọc lửa, búp sen, bảo bình hoặc liên hoa đỉnh.
✅ 4. Cột, Khung Viền, Tường Bao Am Thờ Hũ Tro Cốt
-
Tùy mẫu, một số am thờ có thêm 4 trụ nhỏ ở góc, hoặc khung viền đá trang trí quanh thân.
-
Chạm khắc hoa văn Phật giáo, câu đối, chữ Hán như “Tâm – Đức – Phúc – Thiện”, “Nam Mô A Di Đà Phật”,…
✅ 5. Bài Vị – Tượng Phật – Phụ Kiện Của Am Thờ Hũ Tro Cốt
-
Bên trong am có thể đặt thêm:
-
Bài vị đá hoặc gỗ, ghi tên người mất.
-
Tượng Quan Âm, Phật A Di Đà, tùy theo tín ngưỡng.
-
Lọ hoa, đèn dầu, bát hương loại nhỏ.
-
Việc lập am thờ hũ tro hài cốt bằng đá không chỉ là hành động mang tính vật chất mà còn chứa đựng ý nghĩa tâm linh, đạo đức, văn hóa và phong thủy sâu sắc. Dưới đây là những giá trị nổi bật:

✅ 1. Ý Nghĩa Tâm Linh – Gửi Gắm Linh Hồn Người Mất Vào Am Thờ Hũ Tro Cốt
-
Am thờ là nơi an trí linh hồn của người đã khuất sau khi hỏa táng, giúp họ có nơi yên nghỉ thanh tịnh, tránh vất vưởng không nơi nương tựa.
-
Trong Phật giáo, lập am thờ tro cốt giúp hộ niệm cho vong linh, tạo phước duyên cho họ được siêu sinh về cõi lành.
-
Là nơi con cháu có thể thắp hương, tụng kinh, cầu siêu, thể hiện sự tưởng nhớ và kết nối tâm linh giữa hai cõi âm – dương.
Ý Nghĩa Tâm Linh – Gửi Gắm Linh Hồn Người Mất Vào Am Thờ Hũ Tro Cốt
✅ 2. Thể Hiện Lòng Hiếu Kính, Báo Hiếu Tổ Tiên
-
Việc lập am thờ bằng đá thể hiện sự tri ân sâu sắc của con cháu đối với người thân đã khuất.
-
Đây là cách ghi nhớ công ơn sinh thành, một hình thức giữ gìn đạo lý uống nước nhớ nguồn, đạo hiếu trong văn hóa Việt và Á Đông.
✅ 3. Giá Trị Phong Thủy – Gắn Kết Tổ Tiên – Con Cháu
-
Đặt am thờ tại nơi đất tốt, phong thủy lành sẽ giúp âm phù – dương thịnh, mang lại bình an, hưng vượng cho gia đạo.
-
Theo quan niệm dân gian: Tổ tiên yên ổn – con cháu vượng phát, việc lập am thờ đá là cầu nối tâm linh mang lại vượng khí cho cả dòng họ.
✅ 4. Bảo Quản Hũ Tro Cốt An Toàn, Lâu Dài
-
So với các vật liệu khác, đá tự nhiên có độ bền hàng trăm năm, không bị mối mọt, cong vênh hay ảnh hưởng bởi thời tiết.
-
Giúp bảo vệ hũ tro cốt bền vững, trang nghiêm, thể hiện sự tôn trọng và giữ gìn cho đời sau.
✅ 5. Góp Phần Giữ Gìn Văn Hóa Tâm Linh Truyền Thống
-
Việc lập am thờ đá là sự tiếp nối truyền thống văn hóa thờ cúng tổ tiên của người Việt.
-
Gắn liền với tín ngưỡng thờ cúng linh hồn, đặc biệt phổ biến tại các vùng Bắc Bộ, Trung Bộ và trong Phật giáo.
✅ 6. Giản Dị Nhưng Thanh Tịnh – Giải Pháp Thay Thế Mộ Đất
-
Với những gia đình không đủ điều kiện xây mộ lớn, hay những nơi không cho phép xây mộ truyền thống, am thờ hũ tro đá là giải pháp gọn nhẹ, hợp pháp, thanh tịnh nhưng vẫn đầy đủ ý nghĩa.
Các hoa văn họa tiết được chạm khắc trên am thờ hũ tro cốt bằng đá không chỉ mang tính trang trí mà còn chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa tâm linh – phong thủy – tín ngưỡng sâu sắc. Tùy theo vùng miền, tôn giáo và phong cách thiết kế, họa tiết có thể đơn giản hoặc rất tinh xảo. Dưới đây là những loại hoa văn phổ biến nhất:

✅ 1. Hoa Sen – Biểu Tượng Thanh Tịnh & Giác Ngộ
-
Ý nghĩa: Hoa sen tượng trưng cho sự thuần khiết, giác ngộ, vươn lên khỏi bùn nhơ giống như linh hồn sau khi rũ bỏ trần thế.
-
Ứng dụng: Thường được chạm ở mặt tiền, chân đế, mái, hoặc bao quanh khoang thờ.
✅ 2. Mây Trời – Biểu Tượng Linh Thiêng & Siêu Thoát
-
Ý nghĩa: Mây tượng trưng cho sự thoát tục, nhẹ nhàng, kết nối giữa trần gian và cõi Phật.
-
Vị trí phổ biến: Trên mái, khung cửa, viền cột… tạo cảm giác thanh thoát, nhẹ nhàng.
✅ 3. Rồng – Biểu Tượng Quyền Uy & Hộ Pháp
-
Ý nghĩa: Rồng trong tín ngưỡng Á Đông tượng trưng cho sự linh thiêng, bảo vệ và phù hộ cho linh hồn.
-
Thường chạm ở: Đầu mái, chân đế, hoặc tạo hình long ẩn trong mây (long vân).
✅ 4. Phượng – Tượng Trưng Cho Sự Cao Quý & Âm Tính
-
Ý nghĩa: Thường đi cùng với rồng tạo thế “Long – Phụng”, tượng trưng cho sự đủ đầy, âm dương cân bằng, hưng thịnh.
-
Thường xuất hiện: Ở thân am, góc mái hoặc hai bên cửa thờ.
✅ 5. Chữ Hán – Mang Thông Điệp Tâm Linh & Triết Lý Nhân Sinh
-
Các chữ thường gặp:
-
“Tâm” – nhắc con cháu giữ lòng hiếu thuận.
-
“Phúc – Đức – Thọ – Hiếu – Thiện” – gửi gắm mong cầu tốt lành.
-
“Nam Mô A Di Đà Phật”, “Vạn Sự Cát Tường”, v.v.
-
-
Được khắc trên mặt tiền, thân hoặc cột am.
✅ 6. Lá Đề – Biểu Tượng Của Phật Giáo
-
Ý nghĩa: Lá Bồ Đề là biểu tượng của sự giác ngộ và bảo hộ trong đạo Phật.
-
Ứng dụng: Được chạm tinh tế ở mái, viền hoặc xung quanh khoang thờ.
✅ 7. Hình Tượng Phật – Bồ Tát – Quan Âm
-
Được điêu khắc trực tiếp lên mặt am hoặc tạc riêng để đặt bên trong.
-
Mang tính chất hộ trì cho linh hồn người mất và tạo không gian thiêng liêng.
✅ 8. Hoa Văn Dây Leo, Tứ Quý (Tùng – Cúc – Trúc – Mai)
-
Biểu tượng cho vòng luân hồi, sự sống tiếp diễn, tứ đức và bốn mùa luân chuyển.
-
Tạo cảm giác thanh nhã, mềm mại và sinh khí tốt.
✅ 9. Đầu Rồng – Mái Đao Cong
-
Phong cách kiến trúc cổ truyền phương Đông, thường thấy ở mái am.
-
Vừa đẹp mắt vừa có tính phong thủy xua tà khí.
✅ 10. Bảo Bình – Ngọc Lửa – Liên Hoa Đỉnh (Trên Đỉnh Mái)
-
Là linh vật hoặc biểu tượng cao quý đặt trên đỉnh mái, mang ý nghĩa hóa giải khí xấu, cầu nguyện siêu thoát.
Việc lựa chọn chất liệu để xây am thờ tro cốt (hài cốt) là rất quan trọng, vì không chỉ ảnh hưởng đến độ bền – tính thẩm mỹ, mà còn liên quan đến giá trị tâm linh và phong thủy. Dưới đây là các loại chất liệu phổ biến nhất hiện nay được sử dụng để xây dựng am thờ hũ tro cốt:

✅ 1. Đá Tự Nhiên Nguyên Khối – Loại Phổ Biến Nhất
Đây là chất liệu cao cấp và bền vững nhất, được ưa chuộng hàng đầu trong các công trình thờ cúng lâu dài.
🔹 Các loại đá phổ biến:
-
Đá xanh Thanh Hóa: Màu xanh rêu, xanh đen, chạm khắc đẹp, rất bền – tuổi thọ hàng trăm năm.
-
Đá trắng Nghệ An: Màu trắng sáng, tinh khiết, thích hợp với kiến trúc Phật giáo, tượng trưng cho sự thanh tịnh.
-
Đá vàng: Màu sắc trang nhã, ấm áp, tạo cảm giác nhẹ nhàng, gần gũi.
-
Đá granite (hoa cương): Bền, ít thấm nước, nhưng khó chạm khắc chi tiết tinh xảo.
🔹 Ưu điểm:
-
Chịu lực tốt, chống thấm, chống mài mòn.
-
Tính linh thiêng cao, phù hợp tín ngưỡng Phật giáo và dân gian.
-
Được chạm khắc hoa văn thủ công, mang đậm nét truyền thống.
✅ 2. Gạch – Bê Tông – Xi Măng (Lót gạch, trát vữa)
-
Dùng trong các am thờ đơn giản, có ngân sách thấp.
-
Được xây cố định rồi trát xi và sơn giả đá hoặc sơn vẽ hoa văn.
🔹 Ưu điểm:
-
Giá rẻ, dễ xây dựng.
-
Có thể tùy chỉnh kích thước.
🔹 Nhược điểm:
-
Không bền lâu bằng đá tự nhiên.
-
Thiếu sự trang trọng, dễ xuống cấp nếu đặt ngoài trời.
✅ 3. Gỗ Tự Nhiên (Hiếm Dùng Ngoài Trời)
-
Thường chỉ dùng để đặt bàn thờ tro cốt trong nhà, không phù hợp ngoài trời do dễ mục nát, mối mọt.
-
Gỗ quý như gỗ mít, gỗ lim, gỗ gõ đỏ mang ý nghĩa tâm linh cao, nhưng cần bảo quản kỹ.
✅ 4. Đá Nhân Tạo (Đá Mài, Đá Composite)
-
Được sử dụng trong các công trình hiện đại, giá rẻ hơn đá tự nhiên.
-
Ít được dùng trong kiến trúc truyền thống vì khó chạm khắc hoa văn sâu.
✅ 5. Đá Non Nước (Đà Nẵng) – Chạm Khắc Mỹ Nghệ Cao
-
Được lấy từ làng đá mỹ nghệ Non Nước – Ngũ Hành Sơn.
-
Có thể dùng đá trắng, đá hồng hoặc đá xanh, thích hợp làm tượng Phật, bài vị hoặc am nhỏ.
✅ So Sánh Nhanh:
Chất Liệu | Độ Bền | Thẩm Mỹ | Hoa Văn | Giá Thành | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Đá xanh Thanh Hóa | ⭐⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐ | Trung bình – Cao | Phổ biến nhất |
Đá trắng Nghệ An | ⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐ | Trung bình – Cao | Mang ý nghĩa thanh tịnh |
Gạch – xi măng | ⭐⭐ | ⭐ | ⭐ | Thấp | Kém bền, ít thiêng |
Gỗ tự nhiên | ⭐⭐ | ⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐ | Cao (gỗ quý) | Dùng trong nhà |
Đá granite | ⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐ | ⭐⭐ | Cao | Khó chạm khắc tinh xảo |
Kích thước xây am thờ hũ tro cốt bằng đá thường được thiết kế theo thước Lỗ Ban phong thủy và phụ thuộc vào số lượng hũ tro, diện tích đặt am, cũng như yêu cầu tâm linh của gia đình hoặc chùa. Dưới đây là các kích thước thông dụng – chuẩn phong thủy thường được sử dụng hiện nay:
✅ 1. Kích Thước Am Thờ Đơn (1 Hũ Tro Cốt)
-
Chiều rộng (ngang mặt tiền): 41cm – 61cm – 69cm – 81cm
-
Chiều sâu: 41cm – 61cm
-
Chiều cao tổng thể: 81cm – 107cm – 127cm – 147cm
-
Khoang thờ bên trong: Cao khoảng 35–50cm, sâu vừa đặt hũ tro + bài vị
📌 Phù hợp: Gia đình lập am nhỏ ngoài trời, đặt trong sân vườn, nghĩa trang dòng họ, gần mộ phần.

✅ 2. Kích Thước Am Thờ Đôi (2 Hũ Tro Cốt Trở Lên)
-
Chiều rộng: 89cm – 107cm – 117cm – 127cm
-
Chiều sâu: 69cm – 81cm – 89cm
-
Chiều cao: 127cm – 155cm – 167cm
📌 Phù hợp: Thờ song thân, vợ chồng, hoặc nhiều hũ tro cốt của cùng một gia đình/chi tộc.

✅ 3. Kích Thước Am Thờ Cỡ Lớn (Nhiều Hũ Tro Cốt, Dòng Tộc, Nhà Chùa)
-
Chiều rộng: 147cm – 155cm – 175cm – 200cm
-
Chiều sâu: 89cm – 107cm – 117cm
-
Chiều cao: 170cm – 200cm – 250cm
📌 Phù hợp: Xây dựng tại nhà thờ tổ, chùa, khu tưởng niệm, khu mộ chung dòng họ.

✅ Lưu Ý Khi Chọn Kích Thước Am Thờ:
-
Theo thước Lỗ Ban: Các cung tốt nên chọn như Tài – Lộc – Quý – Đinh – Vượng – Nghĩa.
-
Phải phù hợp với số lượng và kích cỡ hũ tro cốt (tránh kích thước quá nhỏ gây chật chội).
-
Vị trí đặt: Nếu ngoài trời cần cao ráo, có mái che kỹ để tránh mưa nắng ảnh hưởng.
✅ Gợi Ý Nhanh Theo Số Lượng Hũ Tro Cốt:
Số Hũ Tro Cốt | Ngang × Sâu (cm) | Cao tổng thể (cm) |
---|---|---|
1 hũ | 61 × 61 | 81 – 107 |
2 hũ | 89 × 69 | 127 – 147 |
3–4 hũ | 117 × 81 | 147 – 167 |
5 hũ trở lên | 147 × 107 | 170 – 250 |
Giá bán của am thờ hũ tro cốt bằng đá tự nhiên nguyên khối phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: kích thước, loại đá, kiểu dáng mái, mức độ chạm khắc hoa văn, số lượng hũ tro đặt bên trong, và vị trí giao hàng (gần hay xa xưởng). Dưới đây là bảng giá tham khảo thực tế trên thị trường hiện nay (năm 2025):

✅ 1.Giá Am Thờ Đơn (1 Hũ Tro Cốt) – Loại Nhỏ Gọn
-
Kích thước: 61 × 61 × 81cm hoặc 69 × 69 × 100cm
-
Giá bán: Từ 26.000.000 – 70.000.000 VNĐ
-
Loại đá: Đá xanh Thanh Hóa hoặc đá trắng Nghệ An
-
Chạm khắc: Đơn giản, hoa sen – mây tròn
📌 Phù hợp: Gia đình lập am nhỏ ngoài trời, trong khu mộ cá nhân.

✅ 2. Giá Am Thờ Đôi (2 Hũ Tro Cốt) – Mái 2 Tầng, Chạm Hoa Văn
-
Kích thước: 89 × 69 × 127cm hoặc 107 × 81 × 147cm
-
Giá bán: Từ 42.000.000 – 88.000.000 VNĐ
-
Chất liệu: Đá xanh rêu, đá vàng Nghệ An
-
Chạm khắc: Rồng – Phượng, chữ Hán, sen hóa long
📌 Phù hợp: Thờ cha mẹ, vợ chồng, người thân song thân.

✅ 3. Giá Am Thờ Lớn (Từ 3–5 Hũ Tro Cốt Trở Lên)
-
Kích thước: 127 × 89 × 167cm hoặc 147 × 107 × 200cm
-
Giá bán: 60.000.000 – 105.000.000 VNĐ (tùy độ tinh xảo và đá)
-
Chạm khắc: Hoa văn cao cấp, mái 3 tầng, đầu rồng – lá đề – Phật
📌 Phù hợp: Nhà thờ họ, chùa, am thờ tổ tiên nhiều đời.

✅ 4. Giá Am Thờ Đặc Biệt – Theo Yêu Cầu Riêng
-
Kích thước: Theo thiết kế riêng, đá nguyên khối lớn
-
Giá bán: 70.000.000 – 180.000.000 VNĐ hoặc hơn
-
Đặc điểm: Làm theo mẫu cổ, chạm khắc thủ công tinh xảo 100%, có tượng Phật, bài vị riêng, mái cong đao cao cấp.
✅ Ảnh Hưởng Giá Bán:
Yếu tố ảnh hưởng | Tác động đến giá |
---|---|
Kích thước lớn | Giá cao hơn |
Mái 2–3 tầng | Cao hơn mái bằng |
Chạm khắc thủ công tinh xảo | Tăng giá đáng kể |
Loại đá quý hơn (đá trắng, đá vàng) | Đắt hơn đá xanh thường |
Giao hàng xa, lắp đặt tận nơi | Phí vận chuyển tăng |
✅ Chi Phí Phụ Thêm (Nếu Có):
-
Vận chuyển + lắp đặt: Tùy tỉnh thành, trung bình từ 500.000 – 3.000.000 VNĐ
-
Làm mái che inox, mái ngói thêm bên ngoài: Tính riêng nếu yêu cầu
-
Tạc thêm tượng Phật, bài vị, khắc tên – tuổi – ngày mất: Có thể tính theo hạng mục
Dưới đây là bài văn khấn khi lập am thờ hũ tro cốt bằng đá, thường được sử dụng trong nghi lễ an vị tro cốt, khai mở không gian thờ linh thiêng, thể hiện lòng thành kính đối với người đã khuất và cầu mong sự yên ổn cho vong linh:
🙏 VĂN KHẤN KHI LẬP AM THỜ HŨ TRO CỐT BẰNG ĐÁ
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Kính lạy:
-
Chư Phật mười phương, chư vị Bồ Tát, chư Thánh Hiền, chư Tôn linh Hộ pháp
-
Đức Địa Tạng Vương Bồ Tát, Quan Thế Âm Bồ Tát
-
Long Thần – Hộ Pháp – Thổ Công – Thổ Địa cai quản khu vực
-
Hương linh: (xưng tên người đã mất, pháp danh nếu có)
Hôm nay là ngày… tháng… năm…
Tín chủ con là: (họ tên người cúng)
Ngụ tại: (địa chỉ đầy đủ)
Xin dâng lễ vật hương hoa, thành tâm thiết lập am thờ tro cốt bằng đá tại nơi này, nguyện cầu:
-
Cho hương linh của: (tên người mất)
Đã viên tịch, tro cốt được an vị tại đây, được nương nhờ bóng Phật từ bi, sớm siêu sinh Tịnh độ, thoát khỏi luân hồi, sớm ngày an nhiên cực lạc. -
Nguyện cầu:
Chư Phật, chư Thánh, chư vị Hộ pháp linh thiêng
Chứng minh lòng thành, độ trì cho am thờ vững chãi, linh thiêng
Con cháu bình an, gia đạo hưng thịnh, âm phù dương trợ. -
Kính mong gia tiên nội ngoại, vong linh quá vãng, người thân đã khuất:
Về tụ hội nơi linh am này, thụ hưởng lễ vật, chứng giám tấm lòng, phù hộ cho hậu nhân biết sống thiện lành, hiếu nghĩa.
Chúng con xin cúi đầu kính lễ,
Thành tâm dâng hương phụng cúng.
Nguyện cầu cảm ứng, gia hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
🔔 Lưu ý khi cúng lập am thờ:
-
Sắm lễ đơn giản nhưng thành tâm: Hoa tươi, trái cây, hương, đèn nến, nước sạch, xôi chè hoặc chay tịnh.
-
Chọn giờ đẹp (giờ hoàng đạo) để tiến hành đặt hũ tro và khấn vái.
-
Có thể mời sư thầy tụng kinh – trì chú nếu ở gần chùa hoặc làm lễ theo nghi thức Phật giáo.