Trang chủ / Mẫu Mộ Đá Đẹp / Mẫu mộ đá có mái đẹp / 101+ TOP Mẫu Mộ Đá Xanh Thanh Hóa Đẹp Nhất

101+ TOP Mẫu Mộ Đá Xanh Thanh Hóa Đẹp Nhất

101+ TOP Mẫu Mộ Đá Xanh Thanh Hóa Đẹp Nhất

101+ TOP Mẫu Mộ Đá Xanh Thanh Hóa Đẹp Nhất.

101+ TOP Mẫu Mộ Đá Xanh Thanh Hóa Đẹp Nhất
101+ TOP Mẫu Mộ Đá Xanh Thanh Hóa Đẹp Nhất

Mẫu Mộ Đá Xanh Thanh Hóa Là Gì?

Mẫu mộ đá xanh Thanh Hóa là loại mộ phần được chế tác từ đá xanh tự nhiên khai thác tại vùng Thanh Hóa, nổi tiếng với đá có độ bền cao, màu sắc đẹp, thích hợp để làm các công trình tâm linh như mộ phần, lăng mộ, bàn thờ thiên…

Mẫu Mộ Đá Xanh Thanh Hóa Là Gì?
Mẫu Mộ Đá Xanh Thanh Hóa Là Gì?

🔍 Đặc điểm nổi bật của mộ đá xanh Thanh Hóa:

  • Chất liệu: Đá xanh tự nhiên – gồm 2 loại phổ biến:

    • Đá xanh đen: màu ghi xám, sắc nét, dễ khắc hoa văn.

    • Đá xanh rêu: màu xanh rêu đậm, mịn, sang trọng, cao cấp hơn.

  • Ưu điểm:

    • Rất bền bỉ với thời tiết, không bị mục, nứt vỡ theo thời gian.

    • Dễ chạm khắc hoa văn truyền thống như: rồng, phượng, hoa sen, tứ quý…

    • Màu đá trang nghiêm, phù hợp tín ngưỡng và phong thủy.


🏛️ Các mẫu mộ đá xanh Thanh Hóa phổ biến:

  1. Mộ đá không mái (mộ tam cấp, mộ tròn): đơn giản, giá rẻ, gọn gàng.

  2. Mộ đá một mái, hai mái, ba mái: kiểu dáng truyền thống, mang tính biểu tượng văn hóa.

  3. Mộ lục giác, mộ tròn: mang ý nghĩa phong thủy, thường dùng cho người lớn tuổi hoặc theo đạo Phật.

  4. Mộ đôi đá xanh: dùng cho hai người (vợ chồng, cha mẹ…).

  5. Lăng mộ đá nguyên khối, khu lăng mộ: công trình lớn, kết hợp nhiều hạng mục như cổng, lan can, bia, lư hương, tượng linh vật…

    Các mẫu mộ đá xanh Thanh Hóa phổ biến:
    Các mẫu mộ đá xanh Thanh Hóa phổ biến:

📸 Bạn cần hình ảnh minh họa không?

Mình có thể gửi bạn một số mẫu đẹp theo từng loại nếu bạn muốn xem thêm để dễ lựa chọn. Bạn có muốn xem mẫu mộ đá không mái, hai mái, hay mộ tròn phong thủy?

Có Mấy Loại Đá Chế Tác Mộ Đá?

Hiện nay, có 3 loại đá chính được sử dụng để chế tác mộ đá tại Việt Nam. Mỗi loại đá có đặc điểm và giá trị khác nhau, phù hợp với từng mục đích sử dụng, phong cách thiết kế và khả năng tài chính.


🪨 1. Đá Xanh Thanh Hóa

  • Loại phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi từ Bắc đến Nam.

  • Chất liệu: đá xanh đen hoặc đá xanh rêu.

  • Ưu điểm:

    • Cứng, bền, chịu mưa nắng tốt.

    • Dễ chạm khắc hoa văn, hoa tiết truyền thống.

    • Màu sắc trang nghiêm, phù hợp công trình tâm linh.

    • Giá thành hợp lý.

  • Ứng dụng: Làm mộ đơn, mộ ba mái, mộ tròn, lăng mộ…


🪨 2. Đá Trắng (Đá Cẩm Thạch Trắng)

  • Nguồn gốc: Các tỉnh miền Trung như Nghệ An, Yên Bái.

  • Ưu điểm:

    • Màu trắng tinh khiết, đẹp, sang trọng.

    • Thường dùng cho mộ công giáo hoặc mộ cao cấp.

  • Hạn chế:

    • Chất đá mềm hơn đá xanh, dễ bị ố vàng nếu không bảo quản kỹ.

    • Giá thành cao hơn đá xanh.


🪨 3. Đá Granite (Đá Hoa Cương)

  • Nguồn gốc: Việt Nam và nhập khẩu (Ấn Độ, Brazil…)

  • Ưu điểm:

    • Siêu cứng, không thấm nước, độ bền cao.

    • Bề mặt bóng đẹp, hiện đại.

  • Hạn chế:

    • Rất khó chạm khắc thủ công (do cứng).

    • Thường làm mộ theo phong cách đơn giản, hiện đại.

    • Giá cao, chi phí thi công lớn.


📌 Ngoài ra, còn có:

  • Đá xanh Ninh Bình: Tương tự đá xanh Thanh Hóa nhưng ít phổ biến hơn.

  • Đá sa thạch, đá ong xám: Ít dùng, chất lượng không cao bằng các loại trên.


👉 Tóm tắt bảng so sánh:

Loại đá Màu sắc Độ bền Dễ chạm khắc Giá thành Ghi chú
Đá xanh Thanh Hóa Xanh đen, rêu Rất cao Rất tốt Trung bình Phổ biến, truyền thống
Đá trắng Trắng sáng Trung bình Tốt Cao Sang trọng, ít phổ biến
Đá granite Đen, đỏ, xám Cực cao Khó Rất cao Hiện đại, bóng, không hoa văn

Giá Bán Mộ Đá Xanh Thanh Hóa Bao Nhiêu?

Giá bán mộ đá xanh Thanh Hóa phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: kiểu dáng, kích thước, loại đá (xanh rêu hay xanh đen), độ chi tiết hoa văn, và địa điểm lắp đặt. Dưới đây là bảng giá tham khảo phổ biến trên thị trường hiện nay (cập nhật năm 2025):


💰 Bảng Giá Tham Khảo (Tính Theo Mẫu Phổ Biến)

Loại Mộ Đá Xanh Thanh Hóa Chất Liệu Giá Bán (VNĐ) Ghi Chú
Mộ đá không mái (mộ tam cấp) Đá xanh đen 10 – 15 triệu Đơn giản, dễ thi công
Mộ đá một mái Đá xanh đen/rêu 15 – 25 triệu Có mái che, hoa văn nhẹ
Mộ đá hai mái Đá xanh rêu cao cấp 25 – 40 triệu Mẫu truyền thống, chạm trổ công phu
Mộ đá ba mái Đá xanh rêu loại 1 40 – 60 triệu Kiểu đại diện văn hóa tâm linh Bắc Bộ
Mộ tròn (mộ phong thủy) Đá xanh rêu 20 – 35 triệu Hợp phong thủy, dùng cho người lớn tuổi
Mộ đôi đá xanh Đá xanh rêu 35 – 65 triệu Hai phần mộ liền khối
Lăng mộ đá nguyên khu (1 – 4 ngôi) Đá xanh rêu đặc biệt 80 – 200+ triệu Bao gồm: cổng, lan can, cuốn thư, bia, bàn thờ

📌 Yếu tố ảnh hưởng đến giá mộ đá:

  1. Loại đá:

    • Đá xanh rêu cao cấp hơn đá xanh đen → giá cao hơn ~20–30%.

  2. Mức độ chạm khắc:

    • Hoa văn thủ công tinh xảo, chạm rồng – phượng – tứ quý sẽ đắt hơn.

  3. Kích thước mộ và thiết kế riêng:

    • Mộ càng lớn, thiết kế càng cầu kỳ → chi phí càng cao.

  4. Chi phí vận chuyển và lắp đặt:

    • Xa trung tâm (ví dụ: vùng núi, hải đảo) sẽ phát sinh thêm chi phí.


🎯 Gợi ý:

  • Nếu bạn cần giá cụ thể theo kích thước mộ, loại đá hoặc bản vẽ thiết kế, mình có thể hỗ trợ tạo bảng báo giá chi tiết hoặc mô hình 3D mẫu mộ theo yêu cầu.

Bạn đang hướng đến loại mộ đơn giản, mộ mái truyền thống, hay lăng mộ lớn? Mình có thể tư vấn phù hợp với ngân sách của bạn.

Kích Thước Mộ Đá Phổ Thông Hiện Nay

Kích thước mộ đá hiện nay được xác định dựa theo thước Lỗ Ban phong thủy, phù hợp với từng loại hình mai tángquy định khu vực nghĩa trang. Dưới đây là các kích thước chuẩn phổ biến đang được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam.


⚰️ 1. Mộ Địa Táng (chưa bốc mộ, chôn nguyên quan tài)

Hạng mục Kích thước phổ thông (dài x rộng x cao)
Mộ đơn (1 người) 232 x 127 x 107 cm hoặc 255 x 135 x 147 cm
Mộ cải táng về sau 147 x 107 x 81 cm (dễ chuyển sang mộ cải táng)

📌 Thường làm dạng mộ mái hoặc mộ không mái. Nên chọn kích thước lớn từ đầu nếu có ý định cải táng sau này.


⚱️ 2. Mộ Cải Táng (hài cốt, tiểu quách)

Loại mộ Kích thước phổ thông (dài x rộng x cao)
Mộ cải táng đơn giản 147 x 81 x 69 cm
Mộ cải táng 1 cấp 155 x 89 x 81 cm
Mộ tròn cải táng Đường kính 127 – 147 cm, cao 70 – 90 cm

📌 Thường là mộ đá nhỏ, dễ di chuyển, có thể làm hình chữ nhật hoặc mộ tròn theo phong thủy.


👩‍❤️‍👨 3. Mộ Đôi (vợ chồng hoặc song thân)

Kiểu mộ Kích thước (dài x rộng x cao)
Mộ đôi không mái 255 – 280 x 165 – 175 x 107 – 147 cm
Mộ đôi hai mái/tròn Tùy thiết kế, thường từ 2.5 – 3m dài

📌 Mộ đôi thường thiết kế đối xứng, chạm trổ trang trọng hơn mộ đơn.


🏛️ 4. Kích Thước Lăng Mộ Gia Tộc (khu mộ nhiều ngôi)

  • Kích thước khuôn viên: 5m x 5m, 6m x 8m, 10m x 10m… tùy nhu cầu.

  • Chiều cao bình phong: 197 – 217 cm

  • Cổng tam quan, lan can, bàn thờ, cuốn thư sẽ theo tỉ lệ tổng thể.


📏 Lưu ý khi chọn kích thước:

  • Nên dùng thước Lỗ Ban 38.8 cm hoặc 42.9 cm để lấy cung “Đại Cát”.

  • Kích thước còn phụ thuộc vào:

    • Diện tích đất nghĩa trang.

    • Quy định địa phương (có nơi hạn chế chiều cao).

    • Loại hình mộ (địa táng, cải táng, hỏa táng).

  • Có thể tùy chỉnh kích thước theo nhu cầu nhưng vẫn giữ đúng tỷ lệ đẹp và hợp phong thủy.

Cùng chuyên mục